Năm 1955, Đại học Kyungsung ra đời dưới sự sáng lập của mục sư Kim Gil-chang, xuất phát từ trường Cao đẳng Sư phạm Gyeongnam với mục đích đào tạo các nhà giáo dục theo tinh thần Cơ đốc giáo. Năm 1963, trường đã thay đổi tên thành trường Cao đẳng nghề nữ Hanseong.
Tiến tới năm 1979, Đại học chuyển đổi sang tên Đại học Công nghiệp Pusan và thực hiện việc thành lập 11 khoa học. Năm 1988, trường đạt được tên gọi chính thức là Đại học Kyungsung, bao gồm 9 trường cao đẳng, 7 khoa học, 10 chuyên ngành và 58 khoa học – mở rộng hơn với quy mô đa dạng hơn để đáp ứng nhu cầu đào tạo của sinh viên.

Tổng quan về trường Đại học Kyungsung
Đại học Kyungsung – Năng lực đào tạo đa dạng và uy tín
Với đội ngũ gần 420 giảng viên uy tín, Đại học Kyungsung đào tạo hơn 60 ngành khác nhau, thu hút khoảng 13,000 sinh viên đang theo học. Trường liên kết với hơn 150 trường đại học trên toàn thế giới. Vị trí đắc địa của trường tại trung tâm thành phố biển Busan – thủ đô lớn thứ hai của Hàn Quốc – là điểm nhấn với những sự kiện nổi tiếng như Liên hoan phim Quốc tế Busan, Lễ hội biển Busan, Lễ hội pháo hoa Busan, Lễ hội Quốc tế Rock and Roll Busan, và nhiều sự kiện hấp dẫn khác.
Đặc điểm nổi bật của Đại học Kyungsung là chuyên môn trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, cùng với Y học, Luật, và Quản trị kinh doanh. Trường nằm trong Top 4 trường Đại học tốt nhất tại Busan theo bảng xếp hạng EduRank 2022 và cũng nằm trong Top 60 trường Đại học đào tạo tốt nhất tại Hàn Quốc theo cùng bảng xếp hạng. Điều này được chứng nhận bởi các Viện Giáo dục và Đánh giá Hàn Quốc (KABONE, KAAB, ABEEK), khẳng định sự uy tín và chất lượng giáo dục của trường.
Thông tin cơ bản về trường Kyungsung
- Tên tiếng Anh: Kyungsung University
- Tên tiếng Hàn: 경성대학교
- Năm thành lập: 1955
- Website: www.kscms.ks.ac.kr/
- Địa chỉ: 309 Suyeong-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc
Điều kiện du học trường Đại học Kyungsung
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Trình độ tiếng Hàn: yêu cầu Topik 3 trở lên (đối với hệ chuyên ngành)
Chương trình tiếng Hàn trường Đại học Kyungsung
Kỳ học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 10 tuần (Thứ 2 – Thứ 6, 4h/ 1 ngày) |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Bảo hiểm | 45,000 KRW |
Học phí | 4,400,000 KRW/ năm (khoảng 83.000.000 VNĐ) (*) |
Chương trình đào tạo chuyên ngành trường Đại học Kyungsung
- Phí tuyển sinh: 38,000 KRW
- Bảo hiểm: 45,000 KRW

Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Văn hóa | Văn hóa và Nhân văn Văn hóa Glocal Ngôn ngữ và Văn học Anh Trung Quốc học Nghiên cứu văn thư Tâm lý học |
2,811,000 KRW (~53,000,000 VNĐ) |
Khoa học Xã hội | Luật Cảnh sát hành chính |
|
Truyền thông Quảng cáo |
2,861,000 KRW (~53,000,000 VNĐ) |
|
Phúc lợi xã hội | 2,826,000 KRW (~53,000,000 VNĐ) |
|
Kinh tế thương mại | Kinh tế lưu thông Quản trị Kinh doanh Thương mại quốc tế Kế toán |
2,811,000 KRW (~53,000,000 VNĐ) |
Thống kê dữ liệu | 3,345,000 KRW (~63,000,000 VNĐ) |
|
Quản trị Du lịch, Nhà hàng & Khách sạn | 2,911,000 KRW (~55,000,000 VNĐ) |
|
Khoa học Tự nhiên | Toán học ứng Hóa chất mới Khoa học năng lượng |
3,345,000 KRW (~63,000,000 VNĐ) |
Kỹ thuật | Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật Cơ – Điện tử Kỹ thuật môi trường Xây dựng Cảnh quan đô thị Kiến trúc Thiết kế nội thất Quản lý công nghiệp Kỹ thuật chất liệu mới Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Điện tử Công nghệ thông tin Kỹ thuật Phần mềm Thông tin truyền thông |
3,839,000 KRW (~72,000,000 VNĐ) |
Nghệ thuật tổng hợp | Âm nhạc | 3,950,000 KRW (~75,000,000 VNĐ) |
Thể thao sức khỏe | 3,345,000 KRW (~63,000,000 VNĐ) |
|
Thiết kế Sân khấu & Điện ảnh Hoạt hình Content truyền thông Mỹ thuật hiện đại Thủ công mỹ nghệ Nhiếp ảnh Thiết kế thời trang |
3,804,000 KRW (~72,000,000 VNĐ) |
|
Công nghệ Sinh học | Công nghệ thực phẩm | |
Dược phẩm Sinh học nuôi dưỡng |
3,999,000 KRW (~75,000,000 VNĐ) |
|
Thực phẩm dinh dưỡng Mỹ phẩm Công nghệ Bi-o |
3,345,000 KRW (~63,000,000 VNĐ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Kyungsung có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Chương trình cao học trường Đại học Kyungsung
- Phí nhập học: 550,000 KRW
Lĩnh vực | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Giáo dục Sư phạm mầm non Tâm lý học Luật Hành chính công Ngoại thương Kinh doanh Quản trị Du lịch, Nhà hàng & Khách sạn Truyền thông & Báo chí |
X | X |
Lịch sử Nghiên cứu văn thư Kinh doanh toàn cầu |
X | ||
Khoa học Tự nhiên | Hóa học Công nghệ sinh học Thiết kế thời trang Vật lý trị liệu Dược |
X | X |
Công nghệ an toàn Bi-o | X | ||
Kỹ thuật | Công nghệ thực phẩm Quản lý công nghiệp Kỹ thuật Điện tử – Thông tin Cơ – Điện tử Công nghệ thông tin Kỹ thuật số |
X | X |
Khoa học vật liệu Cảnh quan môi trường Kỹ thuật phần mềm Xây dựng Biến đổi khí hậu |
X | ||
Xây dựng cảnh quan đô thị | X | ||
Nghệ thuật | Âm nhạc Thể chất |
X | X |
Mỹ thuật Thủ công mỹ nghệ Nhiếp ảnh Sân khấu – Điện ảnh |
X | ||
Chương trình tích hợp | Sư phạm Hán tự Hệ thống đường sắt |
X | X |
Content nhân văn tổng hợp Âm nhạc trị liệu |
X | ||
Nghệ thuật | X |
Học bổng trường Đại học Kyungsung
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên quốc tế năm nhất | Sinh viên trao đổi từ các trường hợp tác | 100% học | |
TOPIK 5 trở lên | Hệ đào tạo tiếng Hàn | ||
iBT 79, IELTS 6.0 | Hệ đào tạo tiếng Anh | ||
TOPIK cấp 3 | 50% học phí | Hệ đào tạo tiếng Hàn | |
TOPIK cấp 4 | 40% học phí | ||
Chưa có TOPIK (3,4) nhưng đạt yêu cầu xét tuyển của trường | 35% học phí | ||
iBT 31, IELTS 5.5 | 30% học phí | Hệ đào tạo tiếng Anh | |
Sinh viên đứng đầu phỏng vấn tiếng Anh của trường | 10% học phí | ||
Sinh viên quốc tế nhập học | Miễn phí nhập học | ||
Sinh viên quốc tế đang theo học | Sinh viên thuộc TOP 1.5% -> TOP 100% | 30% – 100% học phí |
Ký túc xá trường Đại học Kyungsung
Loại phòng (2người) | 890,000 KRW |
Phí quản lí | 10,000 KRW |
Tổng | 900,000 KRW |