Đại học Youngsan Hàn Quốc được biết đến với việc đào tạo ra luật sư và nhà quản lý cho những doanh nghiệp, bây giờ hãy cùng ICC đi tìm hiểu những thông tin cơ bản về trường cũng như các ngành nghề hot tại trường cùng lộ trình du học Hàn Quốc tại trường đại học Youngsan nhé!
I – Thông tin cơ bản về trường Đại học Youngsan Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 영산대학교
- Tên tiếng Anh: Youngsan University
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 9,000 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ 1 năm
- Địa chỉ: 150 Junam-dong, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
- Website: ysu.ac.kr
Ngoài ra đại học Youngsan còn có một campus ở Busan gần đó và một “trung tâm học tập phụ trợ” ở Seoul
Một số thành tựu nổi bật của Đại học Youngsan
- Trường đã được bộ giáo dục Hàn Quốc xếp loại đại học A được biết tới như loại xếp hạng cao nhất dành cho trường học
- Trường đại học Youngsan được lựa chọn để tham gia nhiều dự án quốc gia của Hàn Quốc
II – Lộ trình du học tại trường Đại học Youngsan Hàn Quốc
1/ Du học hệ tiếng – Visa D4-1
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp cấp 3 với GPA từ 3.0 trở lên
Chương trình học Đại học Chung Ang: Hệ Tiếng Hàn
Học phí: 5,000,000 KRW/1 năm
Phí bảo hiểm: 150,000 KRW/ năm
Cấp độ | Nội dung | |
Sơ cấp | 1 |
|
2 |
|
|
Trung cấp | 3 |
|
4 |
|
|
Cao cấp | 5 |
|
6 |
|
Thời gian học:
- thứ 2 – thứ 6
- 10 tuần/ Kỳ (tương đương với khoảng 200h)
- Ngoài ra có thể tham gia các lớp luyện TOPIK, các câu lạc bộ
Học bổng hệ tiếng tại đại học youngsan:
Điều kiện | Học bổng |
Sinh viên đạt TOPIK 2 trở lên | Miễn phí đăng ký thi |
Sinh viên đạt TOPIK 3 trở lên | Học bổng 200,000 KRW |
2/ Du học hệ Đại học – Visa D2-2
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT với GPA 6.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 3 trở lên. Đối với 2 chuyên ngành Kinh tế Hàn Quốc và Thông dịch tiếng Hàn thì TOPIK 2 trở lên.
Chương trình học và học phí hệ đại học:
- Phí nhập học: 219,600 KRW
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Du lịch – Khách sạn | Du lịch – Khách sạn
|
2,716,000 KRW |
Nghệ thuật ẩm thực
|
3,527,000 KRW | |
Du lịch hàng không | 2,716,000 KRW | |
Giải trí & Du lịch biển | 3,299,000 KRW | |
Nghệ thuật – Công nghệ | Sự kiện văn hóa
|
3,679,000 KRW |
Thiết kế
|
||
Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Webtoon – Điện ảnh | ||
Thẩm mỹ | ||
Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đào tạo Nhân tài sáng tạo | Luật | 2,716,000 KRW |
Hành chính cảnh sát | ||
Taekwondo
|
3,299,000 KRW | |
Quốc tế học
|
2,716,000 KRW | |
Kinh doanh Smart Logistics | ||
Khoa học kỹ thuật thông minh | Kỹ thuật máy tính
|
3,679,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí và ô tô
|
||
Kỹ thuật thành phố thông minh
|
||
Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Y khoa | Điều dưỡng | 3,597,000 KRW |
Vật lý trị liệu | ||
Vệ sinh răng miệng | ||
Quản trị y tế | 2,716,000 KRW |
Học bổng hệ đại học tại đại học Youngsan:
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | |
IELTS 5.5 (iBT 71) | Giảm 30% học phí | |
IELTS 6.0 (iBT 76) | Giảm 40% học phí | |
IELTS 6.5 (iBT 81) | Giảm 50% học phí | |
Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình học tiếng của trường | Tốt nghiệp chương trình học tiếng | Miễn phí nhập học khi lên chuyên ngành |
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | GPA 2.5 – 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 30% học phí | |
GAP 3.5 – 3.99 | Giảm 40% học phí | |
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
3/ Du học hệ sau Đại học – Visa D2-3
Chương trình học và học phí hệ sau đại học:
- Phí nhập học: 548,000 KRW
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tiến sĩ |
|
3,908,000 KRW |
|
4,579,000 KRW | |
Thạc sĩ |
|
4,482,000 KRW |
|
3,153,000 KRW | |
|
2,884,000 KRW | |
|
||
|
||
|
3,153,000 KRW | |
|
Học bổng hệ sau đại học:
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Không có TOPIK | Giảm 30% học phí | |
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | GPA 3.0 trở lên | Giảm 25% học phí |
III – Ký túc xá Đại học Youngsan Hàn Quốc
Phân loại | Chi phí (3 tháng) |
Phòng 2 người | 1,285,000 KRW |
Phòng 4 người | 734,000 KRW |
Phòng 6 người | 650,000 KRW |
IV – Xin VISA du học Hàn Quốc và những điều cần biết
Để có thể tham gia học tập và làm việc cũng như sinh sống tại Hàn Quốc VISA là thứ không thể thiếu đối với mỗi người, hãy cùng tìm hiểu các loại Visa để hiểu rõ hơn nhé
Điều kiện tham gia du học Hàn Quốc
- Tốt nghiệp THPT hoặc Đại học, cao đẳng trở lên.
- Tuổi: Từ 18 – 28.
- Đạt chuẩn về sức khỏe
- Không có tiền án, tiền sự, người thân nhập cư bất hợp pháp tại Hàn Quốc
- Không bị trượt phỏng vấn đại sứ quán Hàn Quốc trong vòng 06 tháng gần nhất. Nếu bị trượt, phải đợi qua hết 06 tháng để tiếp tục nộp hồ sơ du học Hàn Quốc.
- Điểm trung bình học tập nên đáp ứng GPA từ 6.0 trở lên. Độ tuổi từ 18 – 20 sẽ dễ chọn trường và nhanh được cấp thư mời hơn. Nếu bạn từ 20 tuổi trở lên thì tốt nhất bạn nên có thêm một bằng Trung cấp, Cao đẳng, Đại học, trung cấp nghề,…
Điều kiện tài chính để xin Visa du học Hàn Quốc 2024
- Chứng minh tài chính du học Hàn Quốc cần có sổ tiết kiệm từ 10.000 – 30.000 USD hoặc tài khoản trong ngân hàng. Thời gian mở sổ trước khi apply hồ sơ nên từ 3 – 6 tháng.
Những loại Visa D4 tại Hàn Quốc
D4-1: Đây là Visa cho những người học tiếng Hàn tại các trường Hàn ngữ
Điều kiện để có visa D4-1:
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm, GPA từ 5.0 trở lên
- Không có tiền án tiền sự, người thân cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc
- Không bị cấm xuất nhập cảnh ở Việt Nam và Hàn Quốc
- Đạt chuẩn về sức khỏe
D4-6: Du học nghề
Điều kiện để có visa D4-6:
- bao gồm các điều kiện của Visa D4-1.
- Thêm 1 điều kiện là bạn phải đăng ký học 1 nghề cụ thể nào đó tại trường cao đẳng nghề Hàn Quốc.
Những loại Visa D2 tại Hàn Quốc
Sau khi học tiếng 1 năm bạn sẽ được cấp Visa D2 để có thể tham gia học tại các trường cao đẳng, Đại học
Visa D2 sẽ có nhiều ích lợi hơn Visa D4 kể tới như
- Thời hạn lưu trú tối đa 2 năm, hết hạn visa được gia hạn visa.
- Được phép đi làm thêm tối đa 25h/tuần. Các ngày cuối tuần và nghỉ lễ không giới hạn giờ làm thêm.
- Các loại Visa trực thuộc Visa D2
Dưới đây sẽ là một số loại Visa D2:
- Visa D2-1: Dành cho sinh viên cao đẳng, có chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK 2 là được nhập học luôn, không cần học tiếng Hàn thêm khi sang Hàn.
- Visa D2-2: cấp cho sinh viên học chuyên ngành hệ đại học.
- Visa D2-3: cấp cho sinh viên học thạc sĩ, phải có TOPIK cấp 4 trở lên.
- Visa D2-4: cấp cho nghiên cứu sinh tiến sĩ (có bằng thạc sĩ trở lên).
- Visa D2-5: cấp cho nghiên cứu sinh (học hệ tiến sĩ trở lên).
- Visa D2-6: Cấp cho sinh viên hệ trao đổi (sinh viên nhận học bổng trao đổi giữa 2 trường, thời hạn visa sẽ phụ thuộc vào chương trình trao đổi).
- Visa D2-7: Diện du học và làm việc kết hợp (mỗi năm chỉ có vài trường hợp được nhận diện visa này).
- Visa D2-8: Du học ngắn hạn, rất ít khi cấp.
V – Học viên tại ICC và những chia sẻ về du học Hàn Quốc
Để có thể thuận lợi trong chuyến du học Hàn Quốc việc chuẩn bị kĩ lưỡng là vô cùng cần thiết, vậy hãy cùng ICC tìm hiểu xem các bạn học viên đã đã đậu các trường đại học ở Hàn Quốc có những chia sẻ gì nhé:
Để có thể Du học Hàn Quốc chúng ta cần chuẩn bị thật kĩ càng về nhiều khía cạnh như kiến thức, sức khỏe và tinh thần hay thậm chí là tài chính. Bên cạnh đó 1 bộ CV đẹp cũng là một điểm cộng rất lớn khi bạn muốn apply du học Hàn Quốc, nhưng trên hết ngoại ngữ chính là chìa khóa quyết định để bạn có thể vượt qua các vòng phỏng vấn của trường cũng như của Đại Sứ Quán, những thử thách dành cho những người muốn đạt chân đến đất nước Hàn Quốc để học tập và làm việc. Và ICC chắc chắn sẽ chuẩn bị thật tốt cho các bạn trong những yếu tố này, vậy nên nếu bạn có ý định tìm hiểu hay muốn đi du học tại Hàn Quốc thì đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với ICC nhé.