Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Điền Đơn Xin Visa Du Học Hàn Quốc

Việc xin visa du học Hàn Quốc là một bước quan trọng và không thể thiếu đối với bất kỳ ai có kế hoạch học tập tại xứ sở kim chi. Một phần không kém quan trọng trong quá trình này là việc điền đơn xin visa đúng cách. Bài viết này sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc, giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và tránh những sai sót không đáng có.

Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc – Chuẩn bị trước khi điền đơn

Các loại visa du học Hàn Quốc 

D-2 Visa (Học Sinh Đại Học):

  • Dành cho du học sinh theo học chương trình cao đẳng, đại học hoặc nghiên cứu sinh tại Hàn Quốc.
  • Được cấp cho những người có bằng tốt nghiệp THPT hoặc cao đẳng trở lên và đã được trường đại học Hàn Quốc nhận học.
  • Thời hạn visa D-2 tối đa là 2 năm.
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Visa D-2 du học Hàn Quốc

D-4 Visa (Học Viên Tiếng Hàn):

  • Dành cho du học sinh theo học chương trình tiếng Hàn tại Hàn Quốc.
  • Được cấp cho những người có nguyện vọng học tiếng Hàn tại các trường đại học, viện ngôn ngữ hoặc trung tâm tiếng Hàn được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận.
  • Thời hạn visa D-4 tối đa là 1 năm, có thể gia hạn thêm 1 năm nữa.

Tìm hiểu thêm=>>>>Điều kiện xin visa du học Hàn Quốc

huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Visa D-4 du học Hàn Quốc

Các tài liệu cần chuẩn bị 

Hộ chiếu

  • Hộ chiếu bản gốc: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp đơn xin visa. Hộ chiếu cần có ít nhất 2 trang trống để dán visa và đóng dấu nhập cảnh/xuất cảnh.
  • Bản sao hộ chiếu: Photocopy trang thông tin cá nhân của hộ chiếu.

Ảnh thẻ

  • Kích thước: 3.5 cm x 4.5 cm.
  • Nền: Nền trắng, không quá 6 tháng kể từ ngày chụp.
  • Yêu cầu: Ảnh rõ nét, không chỉnh sửa, nhìn thẳng, không đeo kính màu hoặc các phụ kiện che khuất khuôn mặt.

Thư mời nhập học từ trường tại Hàn Quốc

  • Thư mời gốc: Thư mời chính thức từ trường đại học, cao đẳng hoặc trung tâm tiếng Hàn tại Hàn Quốc, bao gồm thông tin chi tiết về khóa học, thời gian học và điều kiện nhập học.
  • Bản sao thư mời: Photocopy thư mời để đối chiếu.

Tìm hiểu thêm=>>>> Trường Đại học Konkuk – TOP 1 Visa thẳng ổn định nhất

Bảng điểm và các chứng chỉ liên quan

  • Bảng điểm: Bảng điểm học tập gần nhất, chứng minh kết quả học tập của bạn tại trường học cũ.
  • Chứng chỉ: Các chứng chỉ học tập, chứng nhận học bổng (nếu có).

Giấy tờ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm: Bản gốc và bản sao sổ tiết kiệm ngân hàng với số dư tối thiểu theo yêu cầu (thường là khoảng 10,000 USD hoặc 12,000,000 KRW).
  • Giấy xác nhận số dư tài khoản: Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất.
  • Thư bảo trợ tài chính: Nếu có người bảo trợ tài chính, cần có thư bảo trợ kèm theo các giấy tờ chứng minh tài chính của người bảo trợ (ví dụ: sổ tiết kiệm, giấy xác nhận thu nhập).

Giấy khám sức khỏe

  • Giấy khám sức khỏe tổng quát từ bệnh viện được chỉ định, bao gồm kết quả xét nghiệm lao phổi (nếu có yêu cầu từ Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc).

Bản sao CMND/CCCD và sổ hộ khẩu

  • CMND/CCCD: Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
  • Sổ hộ khẩu: Bản sao sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú (nếu cần).

Mẫu đơn xin visa du học Hàn Quốc

Liên hệ đến ICC để được nhận mẫu đơn xin cấp visa.

Thư trình bày kế hoạch học tập

  • Kế hoạch học tập: Thư trình bày kế hoạch học tập và lý do bạn chọn Hàn Quốc để du học, bao gồm dự định sau khi tốt nghiệp.

Giấy xác nhận đăng ký học tại trường

  • Giấy xác nhận: Giấy xác nhận từ trường học tại Hàn Quốc rằng bạn đã đăng ký và được chấp nhận vào khóa học.

Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc chi tiết theo từng mục 

Mục 1: 인적사항 / Thông tin cá nhân

  • 성명 (Họ và tên): Điền đầy đủ họ và tên của bạn bằng chữ in hoa.
  • 성별 (Giới tính): Tích vào ô tương ứng với giới tính của bạn (남: Nam, 여: Nữ).
  • 생년월일 (Ngày tháng năm sinh): Điền ngày, tháng, năm sinh của bạn theo định dạng năm/ tháng/ ngày
  • 국적 (Quốc tịch): Điền quốc tịch hiện tại của bạn.
  • 출생국 (Nơi sinh): Ghi giống Nơi sinh trong Hộ chiếu
  • 국가신분증번호 (Số CMND/CCCD)
  • 이전에 한국에 출입국하였을 때 다른 성명을 사용했는지 여부 (Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?): Thông thường chọn “Không”
  • 복수 국적 여부 (Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không?): Thông thường chọn “Không”
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc

Mục 2: 신청 사증 정보 / Thông tin Visa Đăng ký

  • 체류기간(장・단기) Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn): Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.
    • Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
    • Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
  • 사증 종류 (Loại visa): Chọn loại visa bạn đang xin, ví dụ: D-2 cho sinh viên đại học, D-4 cho học sinh học tiếng.
  • 공용란 ( Phần dành cho cơ quan thẩm tra): Bỏ trống 

Mục 3: 여권정보 / Thông tin hộ chiếu

  • 여권 종류 (Loại hộ chiếu): Hộ chiếu phổ thông chọn 일반
  • 여권 번호 (Số hộ chiếu): Điền số hộ chiếu của bạn.
  • 발행 국가 (Nước cấp hộ chiếu): Điền Việt Nam
  • 발급지( nơi cấp hộ chiếu): Cục quản lý xuất nhập cảnh
  • 발급일자 (Ngày cấp): ngày cấp hộ chiếu theo định dạng (ngày/ tháng/ năm)
  • 기간만료일 (Ngày hết hạn): ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng (ngày/ tháng/ năm)
  • 다른 여권 소지 여부 (Có hộ chiếu nào khác không?): những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…. Thường chọn “Không”. 
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc

Mục 4: 연락처 / Thông tin liên lạc

  • 본국 주소 (Địa chỉ thường trú): Điền đầy đủ địa chỉ nơi bạn đang sinh sống tại quốc gia của bạn.
  • 현 거주지 : địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
  • 전화번호 (Số điện thoại): Điền số điện thoại liên lạc của bạn.
  • 이메일 주소 (Địa chỉ email): Điền địa chỉ email của bạn.
  • 비상시 연락처 : Số liên lạc khẩn cấp(Thường để thông tin của bố hoặc mẹ)
    • 성명 :Họ và tên
    • 거주 국가 :Quốc gia cư trú
    • 전화번호 :Số điện thoại
    • 관계 : Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè

Mục 5: 혼인사항 및 가족사항 / Tình trạng hôn nhân

  • 혼인 여부 (Tình trạng hôn nhân): Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn (미혼: Chưa kết hôn, 기혼: Đã kết hôn, 기타: Khác).
  • 배우자 인적사항 *기혼으로 표기한 경우에만 기재: Thông tin của vợ/chồng trong trường hợp ‘Đã kết hôn’
    • 성: họ
    • 명 : tên đệm và tên
    • 생년월일: Ngày sinh ghi theo định dạng (ngày/ tháng/ năm)
    • 국적: quốc tịch
    • 거주지 : địa chỉ cư trú
    • 연락처: số điện thoại
  • 자녀 유무 Người xin cấp visa có con hay không?

Mục 6: 학력 / Học vấn

  • 최종 학력 (Trình độ học vấn cao nhất): Điền trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã đạt được
    • 석사/박사 : Thạc sĩ/Tiến sĩ
    •  대졸: Cử nhân
    •  고졸: Trung học phổ thông
    • 기타: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng
  • 학교명 (Tên trường): Điền tên trường bạn đã học
  • 학교 소재지: Địa chỉ trường

Mục 7: 직업 / Nghề nghiệp

  • 직업 (Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân)
    • 사업가: Doanh nhân
    • 자영업자: Tự kinh doanh
    • 직장인: Cán bộ, Nhân viên
    • 공무원: Công chức
    • 학생: Học sinh, Sinh viên
    • 퇴직자: Nghỉ hưu
    • 무직: Không đi làm, thất nghiệp
    • 기타: Khác. Nếu công việc hiện tại không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây.
  • 직업 상세정보 (Thông tin nghề nghiệp)
    • 회사/기관/학교명 : Tên công ty/cơ quan/trường học
    • 직위/과정 : vị trí, chức danh
    • 회사/기관/학교 주소 : Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
    • 전화번호 : Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc

Mục 8: 방문정보 / Thông tin về chuyến đi

    • 입국 목적 (Mục đích nhập cảnh): Tick √ vào mục đích của cá nhân
      • 관광/통과 Tham quan/Quá cảnh
      • 행사참석/Tham dự hội nghị
      • 의료관광 Du lịch chữa bệnh
      • 단기상용 Công tác
      • 유학/연수 Du học/ Tu nghiệp
      • 취업활동 Làm việc
      • 무역/투자/주재 Thương mại/Đầu tư/Chuyển công tác nội bộ
      • 가족 또는 친지방문 Thăm thân
      • 결혼이민 Kết hôn định cư
      • 외교/공무 Ngoại giao/Công vụ
      • 기타 Khác (Nếu ‘Khác’ hãy khai cụ thể)
  • 체류예정기간 ( Thời gian dự định lưu trú ): Thường du học sinh sẽ ghi 1 năm đến 5 năm)
  • 입국예정일 (Ngày dự kiến nhập cảnh): Thường ghi trước ngày nhập học 1 tuần
  • 체류예정지(호텔 포함 (Địa chỉ lưu trú): Thường ghi địa chỉ Trường Đại học
  • 한국 내 연락처 (Số liên hệ tại Hàn Quốc): Thường ghi số liên hệ của Trường Đại học
  • 과거 5년간 한국을 방문한 경력 (Người xin cấp visa có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?) ‘예’선택 시 상세내용 기재 Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể chi tiết chuyến đi (회 số lần)
  • 한국 외에 과거 5년간 여행한 국가 (Người xin cấp visa có từng du lịch nước ngoài (trừ Hàn Quốc) trong 5 năm gần đây không?) ‘예’선택 시 상세내용 기재 Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể  chi tiết chuyến đi.
  • 국내 체류 가족 유무 (Người xin cấp visa có người thân ở Hàn Quốc không?) → ‘예’선택 시 상세내용 기재 Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người thân.
  • 동반입국 가족 유무 ( Người xin cấp visa có đi Hàn Quốc với người thân không?) → ‘예’선택 시 상세내용 기재 Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người đi cùng .

Mục 9: 초청 정보 / Thông tin cá nhân/ Tổ chức mời

  • 초청인/초청회사 (Người xin cấp visa có được cá nhân/tổ chức nào mời không?) Thường sẽ tick √ có
    • 초청인/초청회사명 (Tên cá nhân/tổ chức mời) : Ghi tên Trường Đại học
    • 생년월일/사업자등록번호 (Ngày tháng năm sinh/Mã số doanh nghiệp): Ghi mã số doanh nghiệp giống giấy đăng ký kinh doanh của Trường
    • 관계 Quan hệ: Ghi là Trường Đại học
    • 주소: Địa chỉ của Trường Đại học
    • 전화번호: Điền SĐT của Trường Đại học
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc

Mục 10: 방문경비 / Kinh phí chuyến đi

  • 방문경비(미국 달러 기준 (Kinh phí dự tính): Sẽ ghi đúng với số tiền “계” ở mục 7 hoặc 8 của Thư mời nhập học của Trường.
  • 경비지불자 (Người chi trả kinh phí cho chuyến đi) : Sẽ điền thông tin của bố/mẹ
    • 성명/회사(단체)명: Họ và tên/Tên công ty (tổ chức)
    • 관계: Quan hệ
    • 지원내용: Nội dung chi trả
    • 연락처: Số liên hệ 

Mục 11: 서류 작성 시 도움 여부 / Trợ giúp khai đơn

이 신청서를 작성하는데 다른 사람의 도움을 받았습니까? (Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?)

  • Nếu bạn tự làm thì chọn “Không: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới.
  • Chọn “Có” nếu Công ty du học hướng dẫn và cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
    • 성명 : Họ tên
    • 생년월일: Ngày sinh
    • T연락처 : Số điện thoại
    • 관계: Mối quan hệ với bạn
huong-dan-dien-don-xin-visa-du-hoc-han-quoc-chi-tiet-tu-a-den-z
Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc

Mục 12: 서약 / Cam kết

  • 서명 (Chữ ký): Ký tên của bạn vào phần này.
  • 작성일 (Ngày khai đơn): Điền ngày bạn hoàn thành đơn xin visa theo định dạng (ngày/ tháng/ năm)

Hướng dẫn điền đơn xin visa du học Hàn Quốc – Một số lưu ý khi điền đơn

  • Điền thông tin chính xác và trung thực: Mọi thông tin bạn điền vào đơn phải chính xác và khớp với các giấy tờ chứng minh.
  • Kiểm tra kỹ trước khi nộp đơn: Đảm bảo không có sai sót hoặc thiếu sót trong đơn.
  • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp: Điền đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
  • Chữ ký phải khớp với chữ ký trong hộ chiếu: Điều này rất quan trọng để xác nhận tính hợp lệ của đơn.

Một số câu hỏi thường gặp

Thời gian xét duyệt visa du học Hàn Quốc là bao lâu?

Thời gian xét duyệt visa du học Hàn Quốc thường là từ 8-10 ngày. Ngược lại, nếu thiếu giấy tờ cần bổ sung hoặc hồ sơ cần xét duyệt kỹ thì thời gian đó có thể kéo dài lên đến 2 tuần, thậm chí lâu hơn.

Cần làm gì nếu thông tin trong đơn bị sai?

Nếu bạn phát hiện thông tin trong đơn bị sai sau khi đã nộp, bạn cần liên hệ ngay với Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc để điều chỉnh. Việc khai báo sai thông tin có thể ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt visa của bạn.

Visa du học Hàn Quốc có yêu cầu phỏng vấn không?

Thông thường, visa du học Hàn Quốc không yêu cầu phỏng vấn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể hoặc khi có nghi ngờ về hồ sơ, Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán có thể yêu cầu phỏng vấn để xác minh thông tin.

Tìm hiểu thêm=>>>>Du Học Hàn Quốc ICC – Tỷ lệ đậu visa cao TOP đầu cả nước

Kết luận

Điền đơn xin visa du học Hàn Quốc là bước đầu tiên và quan trọng trong hành trình du học của bạn. Việc nắm rõ và điền chính xác các mục trong đơn xin visa, cũng như chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết, sẽ giúp quá trình xin visa của bạn diễn ra suôn sẻ hơn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin và thuận lợi hơn trong việc xin visa du học Hàn Quốc. Chúc bạn thành công và sớm thực hiện được ước mơ du học tại xứ sở Kim Chi!

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị tư vấn đáng tin cậy, ICC sẽ hỗ trợ bạn tận tình trong việc chọn ngành, chuẩn bị hồ sơ và định hướng tương lai. Hãy để ICC giúp bạn biến ước mơ du học tại Hàn Quốc thành hiện thực nhé !

Mọi thắc mắc xin liên hệ Hotline 0944861133 để được tư vấn cụ thể.

Mọi thông tin về Du học Quốc tế xin liên hệ:
 
Du Học Quốc Tế ICC (ICC GROUP)
✧ Hotline: 0944 86 1133
✧ Trụ sở chính: Tầng 10 – Toà B – Học viện tư pháp – Số 09 Trần Vĩ, Cầu Giấy, Hà Nội.
✧ Trung tâm đào tạo: Học viện tư pháp – Số 09 Trần Vĩ, Cầu Giấy, Hà Nội.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

tiktok-icon
fanpage-icon
facebook-icon
phone-icon