Đại học Seokyeong, một trường đại học nổi tiếng tại Hàn Quốc, đã xây dựng được danh tiếng cao trong lĩnh vực làm đẹp. Được biết đến như “cha đẻ” của ngành này, trường là điểm đến lý tưởng cho những người có ước mơ trở thành một Makeup Artist chuyên nghiệp.
Đại học Seokyeong, một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với việc ứng dụng thực tế trong giảng dạy. Ngoài việc là “cha đẻ” của ngành làm đẹp, trường còn được công nhận là một trong 10 trường đại học ứng dụng thực tế hàng đầu của đất nước.
Thông tin cơ bản về trường Đại học Seokyeong
» Tên tiếng Hàn: 서경대학교
» Tên tiếng Anh: Seo Kyeong University
» Năm thành lập: 1947
» Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn: 1,300,000 KRW/ 1 kỳ
» Học phí chuyên ngành:
» Ký túc xá: 200,000 KRW/ tháng
» Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: https://eng.skuniv.ac.kr/
Chương trình tuyển sinh của trường đại học Seokyeong
Với 4 trường thành viên bao gồm Trường Nhân văn, Trường Khoa học xã hội, Trường Khoa học tự nhiên và Trường Nghệ thuật, cùng với 7 đơn vị hành chính, 13 tổ chức liên kết và 12 viện nghiên cứu trực thuộc, Đại học Seokyeong mang đến cho sinh viên một môi trường học tập đa dạng và phong phú.
Trường luôn đặt sự đầu tư vào cơ sở vật chất để phục vụ ngành học, đảm bảo trang thiết bị hiện đại nhất. Việc này giúp sinh viên có môi trường học tập tốt nhất để phát triển và nâng cao kỹ năng của mình.
Chương trình hệ tiếng
200h/kỳ (ngày 4 giờ x 5 ngày x 10 tuần) | |
Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần |
Giờ học | Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30 |
Cấp học | Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6) |
Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
Lớp học của trường seokyeong
Chương trình đào tạo hệ chuyên ngành
Học phí đào tạo
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 557,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
Ngôn ngữ thương mại quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | ||
Triết học | |||
Thiếu nhi | |||
Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
Kinh tế & tài chính | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | ||
Quản trị toàn cầu | Kế toán tài chính | ||
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính | 4,180,000 KRW | |
Kỹ thuật thông tin tài chính | |||
Kỹ thuật hóa học & sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật điện | |||
Kỹ thuật máy tính | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |||
Kỹ thuật dân dụng | |||
Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp | 4,180,000 KRW |
Học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số
Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
Ký túc xá
Ký túc xá tại trường Seokyeong dành cho sinh viên có đầy đủ tiện nghi, vật dụng cần thiết: wifi, phòng tắm, phòng khách, phòng giặt đồ dành cho sinh viên. Được chia thành các phòng ở như sau:
Loại phòng | Chi phí/ tháng |
1 người | 420 USD/tháng |
2 người | 210 USD/tháng |
3 người | 180 USD/tháng |
4 người | 150 Usd/tháng |
Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại đại học Seokyeong là dao động từ khoảng 300 – 500 USD/tháng
Qua bài viết này, ICC hy vọng bạn sẽ có được những thông tin về ngôi trường đang được rất nhiều du học sinh Việt Nam lựa chọn này.