Thông tin tổng quan về Đại học Thành Đô
Trường Đại học Thành Đô được thành lập vào năm 1978 sau khi nhận được sự chấp thuận từ Bộ Giáo dục. Trường này là kết quả của việc tỉnh Tứ Xuyên và thành phố Thành Đô cùng đồng sáng lập, và được xây dựng bởi Trung ương quốc gia.
Năm 1983, trường ngừng đào tạo sinh viên đại học và chỉ tập trung vào đào tạo cao đẳng cơ sở. Sau đó, năm 2003, trường đã khôi phục lại hoạt động đại học và thay đổi tên thành Cao đẳng Thành Đô.
Trong quá trình phát triển, năm 2006, Học viện Giáo dục Thành Đô, Y tế Thành Đô, Trường Mầm non Thành Đô tỉnh Tứ Xuyên và Trường Mầm non Thành Đô đã được sáp nhập vào Trường Cao đẳng Thành Đô.
Vào tháng 4 năm 2010, Bệnh viện Trung ương Đường sắt Thành Đô đã được hợp nhất vào Trường Cao đẳng Thành Đô để trở thành một bệnh viện trực thuộc. Sau đó, năm 2013, tất cả tài sản nhà nước của Viện Nghiên cứu Công nghiệp Kháng khuẩn Tứ Xuyên đã được chuyển giao miễn phí cho Trường Cao đẳng Thành Đô. Cuối cùng, tháng 12 năm 2008, Bộ Giáo dục đã chính thức chấp thuận việc đổi tên Trường Cao đẳng Thành Đô thành Đại học Thành Đô.
Vị trí địa lý Đại học Thành Đô – Chengdu University
Đại học Thành Đô (Chengdu University) nằm tại Thành phố Thành Đô, thủ phủ của tỉnh Tứ Xuyên, một trong những trung tâm kinh tế và văn hóa lớn nhất tại khu vực Tây Nam Trung Quốc. Thành Đô nổi tiếng với danh hiệu “thành phố của gấu trúc” và là một trong những điểm du lịch hàng đầu. Giúp mang lại nhiều cơ hội giao lưu văn hóa cho sinh viên quốc tế.
Thuận lợi từ vị trí địa lý của trường
Cơ hội việc làm và thực tập: Thành Đô là nơi đặt trụ sở của nhiều công ty lớn, như Huawei và Intel, mang đến nhiều cơ hội thực tập và làm việc cho sinh viên ngay trong thời gian học.
Giao lưu văn hóa và môi trường sống lý tưởng: Thành Đô không chỉ nổi tiếng với lịch sử văn hóa phong phú và di sản thiên nhiên đa dạng mà còn là thành phố với cộng đồng sinh viên quốc tế đông đảo. Điều này tạo điều kiện để sinh viên học hỏi và mở rộng mối quan hệ, đồng thời trải nghiệm cuộc sống năng động và đa văn hóa.
Giao thông thuận tiện: Thành phố có sân bay quốc tế Song Lưu và hệ thống giao thông công cộng hiện đại, giúp sinh viên dễ dàng di chuyển trong nước và quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và phát triển cá nhân.
Cơ sở vật chất Đại học Thành Đô
Trường có khuôn viên hơn 2.300 mẫu, với diện tích xây dựng là hơn 900.000 m2, bao gồm hơn 500.000 m2 các tòa nhà hành chính giảng dạy và nghiên cứu. Trường có 27 Học viện (trung tâm) và các đơn vị giảng dạy khác, 35 chuyên ngành Đại học. Trong đó có 8 chuyên ngành thuộc đặc trưng quốc gia. Có hơn 21.000 sinh viên toàn thời gian, gần 15.000 sin viên Đại học, hơn 5.700 nghiên cứu sinh Thạc sĩ, hơn 740 nghiên cứu sinh Tiến sĩ.
Thư viện
Khuôn viên Đại học Thành Đô có diện tích là 55.000 m2. Thư viện có hơn 2,5 triệu cuốn sách và gần 1 triệu tạp chí định kỳ điện tử.
Học viện Âm nhạc Trung Ương – Cánh cửa dẫn lối đam mê
Nhà ăn
Trường trang bị nhà ăn, và canteen ngay tại khuôn viên trường để tiện cho các sinh viên ở tại ký túc xá. Phòng ăn của trường có sức chứa lên đến hơn 5.000 sinh viên cùng lúc
Ký túc xá
Ký túc xá tại trường được xây dựng với nhiều tiện nghi hiện đại, bao gồm phòng ngủ có giường, bàn học và hệ thống internet tốc độ cao. Một số tòa nhà ký túc còn được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ cả sinh viên nước ngoài với các phòng ở riêng tư và dịch vụ đầy đủ.
Khu thể chất, thể thao
Đại học Thành Đô đầu tư vào các khu thể thao như sân vận động, nhà thi đấu, bể bơi, và phòng tập gym. Đây là không gian để sinh viên giải trí và rèn luyện thể chất, nâng cao sức khỏe sau giờ học.
Đại học Thanh Hoa – Ngôi trường đáng mơ ước
Thành tích đào tạo của trường Đại học Thành Đô
- Xếp hạng 49-95 các trường đại học ở Trung Quốc Đại lục
- Trường xếp hạng 801-1000 trên thế giới ( Theo Times Higher Education năm 2023)
- Trường có hơn 27000 sinh viên chính quy, 3 khóa học hạng nhất cấp quốc gia, 43 khoa học hạng nhất cấp tỉnh,…
128 giải thưởng. - Xuất bản hơn 4.200 bài báo ESI thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, nhiều bài báo được đăng trên các tạp chí học thuật quốc tế hàng đầu như “Nature-Microbology”
- Tỷ lệ việc làm sau khi tốt nghiệp của sinh viên trên mức 95%
Chuyên ngành đào tạo Đại học Thành Đô
Trường có nhiều hệ thống trường Đại học với chương trình đào tạo đa dạng. Trong đó:
Chuyên ngành đào tạo của Trường Kỹ thuật Điện tử và Thông minh Điện tử
Có các ngành đào tạo như sau:
- Kỹ thuật điều khiển và xử lý vật liệu
- Thiết kế và sản xuất cơ khí và tự động hóa
- Công nghệ và Dụng cụ Đo lường kiểm soát
- Tự động hóa
- Kỹ thuật điện và tự động hóa
- Kỹ thuật thông tin điện tử
- Kỹ thuật Truyền thông
- Kỹ thuật chế tạo người máy
- Kỹ thuật phần mềm
- Khoa học máy tính và công nghệ
- Kỹ thuật mạng
- Kỹ thuật IoT
- Khoa học dữ liệu và Công nghệ dữ liệu
Trường Thực phẩm và kỹ thuật sinh học
Đào tạo các ngành trọng điểm chính:
- Khoa học và kỹ thuật thực phẩm
- Kỹ thuật sinh học
- Chất lượng và an toàn thực phẩm
Trường Kiến trúc và Kỹ thuật xây dựng
- Công trình dân dụng
- Quản lý kỹ thuật
- Kỹ thuật Trắc địa
- Chi phí dự án
- Kỹ thuật về môi trường
- Ngành kiến trúc
Trường nghệ thuật và thiết kế
- Thiết kế sản phẩm
- Hội họa
- Thiết kế truyền thông
- Hoạt hình
- Phát thanh và truyền hình
- Công nghệ truyền thông kỹ thuật số
- Vũ công
Cùng với rất nhiều những chuyên ngành đào tạo khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu về chuyên ngành đào tạo của trường, hãy liên hệ Du học Quốc tế ICChoặc số hotline 0944.86.1133 để được tư vấn chi tiết!
Đại học Thủy điện Thủy lợi Hoa Bắc – Mở ra cánh cửa du học
Đại học Sư phạm Thủ Đô – Điểm sáng giáo dục Trung Quốc
Học phí của trường Đại học Thành Đô
Học phí
Bồi dưỡng Tiếng Trung |
||
Phí báo danh (đối với sinh viên mới) | 600 tệ | |
Học phí | 7000 tệ/học kỳ
14.000 tệ/năm |
|
Hệ Đại học , Thạc sĩ, Tiến sĩ |
||
Phí báo danh (đối với sinh viên mới) | 600 tệ | |
Hệ đại học (ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Trung) | 18.000 – 25.000 tệ/năm | |
Hệ đại học (ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Anh | 30.000 – 40.000 tệ/năm | |
Hệ Thạc sĩ (ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Trung) | 30.000 – 40.000 tệ/năm | |
Hệ Thạc sĩ (ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Anh) | 45.000 tệ/năm | |
MBA (ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Trung) | 50.000 tệ/năm | |
Hệ Tiến sĩ(ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Trung) | 50.000 tệ/năm | |
Hệ Tiến sĩ(ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Anh) | 30.000 – 70.000 tệ/năm | |
Phí bảo lưu | 80% học phí |
Ngoài ra, còn có chi phí bảo hiểm: 400 tệ/học kỳ
Phí nhập học: 400 – 1.000 tệ (bao gồm phí làm thẻ sinh viên, khám sức khỏe đầu vào, các thủ tục hành chính khác)
Phí ký túc xá
KTX 2 Bác Học cơ sở Quang Hoa | 2.400 tệ/ 3 tháng |
Tòa A Vườn Thận Tư cơ sở Liễu Lâm | 1.500 tệ/ 3 tháng |
Phí cọc phòng ký túc xá | 1000 tệ |
Phí điện |
Mỗi tháng miễn phí 30 số, phần vượt quá tính theo giá thị trường. |
Đại học Sư phạm Thủ Đô – Điểm sáng giáo dục Trung Quốc
Đại học Dân tộc Trung Nam – Ngồi trường danh giá Trung Hoa
Điều kiện du học Đại học Thành Đô
Để du học tại Đại học Thành Đô, Trung Quốc, bạn cần đáp ứng một số điều kiện nhất định, bao gồm điều kiện về học vấn, ngôn ngữ, tài chính và các yêu cầu khác. Dưới đây là các điều kiện phổ biến khi đăng ký du học tại Đại học Thành Đô:
Điều kiện về học vấn của Đại học Thành Đô
Đối với chương trình cử nhân: Phải có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương. GPA trung bình từ 6.5 trở lên (một số chương trình có thể yêu cầu điểm cao hơn)
Đối với chương trình thạc sĩ: Phải có bằng cử nhân từ một trường đại học được công nhận. Đồng thời phải có bằng tốt nghiệp Đại học loại khá trở lên
Đối với chương trình tiến sĩ: Phải có bằng thạc sĩ từ một trường đại học được công nhận với bằng khá trở lên.
Yêu cầu về ngôn ngữ
Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung: Cần có chứng chỉ HSK tối thiểu mức 3 trở lên. Đối với chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ cần tối thiểu chứng chỉ HSK 4,5 trở lên.
Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh: Cần có chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL. Mức điểm IELTS thường từ 6.0 trở lên và TOEFL iBT từ 80 trở lên.
Yêu cầu về sức khỏe
Sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và không mắc một số bệnh liệt vào danh sách bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Chứng minh tài chính
Bạn cần chứng minh khả năng tài chính để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt trong suốt thời gian học. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp sao kê ngân hàng, giấy tờ tài trợ hoặc học bổng.
Đối với Đại học Thành Đô, hiện tại nếu bạn đăng ký qua Du học Quốc tế ICC sẽ không cần chứng minh tài chính và được đi theo diện học bổng. Hãy liên hệ ngay cho ICC qua hotline 0944.86.1133 để được tư vấn chi tiết!
Thư giới thiệu và kế hoạch học tập
Một số chương trình, đặc biệt là sau đại học, yêu cầu thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người giám sát, cùng với kế hoạch học tập hoặc nghiên cứu. Vậy nên nếu bạn thuộc diện này thì cần chuẩn bị thêm thư giới thiệu nữa nhé!
Thị thực và giấy phép lưu trú
Để du học tại Trung Quốc, bạn cần có thị thực du học (X1 hoặc X2 tùy thuộc vào thời gian học). Bạn cũng sẽ cần giấy phép lưu trú để ở lại Trung Quốc trong thời gian học.
Yêu cầu về hồ sơ và giấy tờ khác
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị các hồ sơ để đi du học như đơn xin nhập học, hộ chiếu, ảnh thẻ, giấy khai sinh và các giấy tờ liên quan khác cũng cần được chuẩn bị đầy đủ.
Để tìm hiểu rõ nhất về điều kiện và các hồ sơ đi du học Trung Quốc – Đại học Thành Đô các bạn hãy liên hệ Du học Quốc tế ICC hoặc số hotline 0944.86.1133 để được tư vấn chi tiết!
Đại học Công nghệ Bắc Kinh – Du học Trung Quốc cùng ICC
HỌC VIỆN NGOẠI NGỮ SỐ 2 BẮC KINH – TOP ĐẦU ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ
Chương trình học bổng của Đại học Thành Đô
Trường Đại học Thành Đô có rất nhiều chương trình học bổng khuyến học dành cho sinh viên trong nước, và quốc tế. Nổi bật như một số học bổng sau:
Học bổng Khổng Tử CIS (Giáo dục Hán ngữ Quốc tế và các ngành liên quan)
Học bổng được miễn học phí, phí ký túc và BHYT. Ngoài ra trợ cấp là 2.500 tệ/tháng. Tuy nhiên bạn lưu ý, đây là học bổng chỉ dành cho thực tập sinh hệ 6 tháng hoặc 1 năm
Học bổng của Trường Đại học Thành Đô
Học bổng toàn phần
- Hệ đại học 20000 tệ/năm
- Hệ thạc sĩ 25000 tệ/năm
Học bổng bán phần
- Đại học 10000 tệ/năm
- Thạc sĩ 12500 tệ/năm
Học bổng chính quyền Thành phố
- Hệ Đại học :20000 tệ/năm
- Hệ Thạc sĩ: 25000 tệ/năm
- Sinh viên không có bằng cấp: 1000 tệ/tháng (1 năm không vượt quá 10000 tệ)
Học bổng ASEAN
- Miễn học phí, ktx và BHYT
- Hệ Đại học 1400 tệ/tháng.
- Hệ Thạc sĩ 1800 tệ/tháng.
Học bổng một vành đai một con đường
- Sinh viên đại học : 20000 tệ/năm; 25000 tệ/năm thạc sĩ
- Sinh viên hông có bằng: 10000 tệ/tháng (1 năm không vượt quá 10000 tệ)
Chương trình “Du học kép – Nhận học bổng – Chạm ước mơ” độc quyền tại ICC
Ngoài những học bổng nêu trên, hiện tại ICC đang có chương trình “Du học Kép Nhận học bổng – Chạm ước mơ” hợp tác với gần 200 trường tại Trung Quốc. Trong đó có trường Đại học Thành Đô. Có rất nhiều phần quà và rất nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho các bạn sinh viên. Đặc biệt, ICC có suất học bổng trị giá 200 triệu dành cho các bạn học viên nhà ICC. Ngoài ra, ICC cam kết 100% sinh viên đăng ký chương trình trước 15/3/2025 đều có học bổng!
Các bạn hãy nhanh tay liên hệ trực tiếp với ICC để nhận ưu đãi ngay hôm nay nhé!
Những ngành nên học ở Nhật – Top 4 ngành nhiều cơ hội nhất
Học bổng du học Trung Quốc – Tìm hiểu từ A đến Z cùng ICC
Các câu hỏi thường gặp khi apply du học Trường Đại học Thành Đô
1.Thời gian nào là thời điểm đăng ký học tập tại Đại học Thành Đô?
Thời gian đăng ký tại Đại học Thành Đô thường bắt đầu từ tháng 3 đến tháng 6 hàng năm cho kỳ mùa thu và từ tháng 9 đến tháng 11 cho kỳ mùa xuân. Các bạn sinh viên nên kiểm tra trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp qua website hoặc hotline 0944 86 1133 để cập nhật thông tin chính xác nhất!
2.Các thủ tục đăng ký cần thực hiện là gì?
Sinh viên quốc tế cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn đăng ký, hộ chiếu, học bạ hoặc bằng cấp gần nhất, thư giới thiệu và chứng chỉ ngôn ngữ (HSK cho chương trình dạy bằng tiếng Trung hoặc IELTS/TOEFL cho chương trình dạy bằng tiếng Anh). Sau khi hoàn thiện hồ sơ, sinh viên có thể nộp qua hệ thống đăng ký trực tuyến của trường.
3. Yêu cầu về năng lực ngôn ngữ khi Apply là gì?
Đại học Thành Đô yêu cầu chứng chỉ HSK 4 hoặc cao hơn cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung. Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, sinh viên cần có IELTS tối thiểu 6.0 hoặc TOEFL iBT từ 80 trở lên. Điều này giúp đảm bảo sinh viên có thể theo học hiệu quả tại trường.
4. Học phí và các khoản chi phí khác tại Đại học Thành Đô là bao nhiêu?
Học phí tại Đại học Thành Đô phụ thuộc vào ngành học và chương trình đào tạo, dao động từ 20,000 đến 40,000 Nhân dân tệ mỗi năm. Bên cạnh học phí, sinh viên cũng cần chuẩn bị chi phí sinh hoạt và các khoản phí khác như ký túc xá và bảo hiểm. Các chi phí cụ thể sẽ được cung cấp khi sinh viên trúng tuyển và nhận thư mời nhập học.
5. Quy trình xin học bổng tại trường như thế nào?
Sinh viên có thể đăng ký học bổng do chính phủ Trung Quốc hoặc trường cung cấp. Hồ sơ xin học bổng cần bao gồm bảng điểm xuất sắc, thư giới thiệu, kế hoạch học tập, và chứng chỉ ngôn ngữ. Quy trình nộp hồ sơ thường đi kèm với thời gian đăng ký nhập học, do đó sinh viên nên tìm hiểu sớm để chuẩn bị hồ sơ kịp thời.
Kết luận
Đại học Thành Đô là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm môi trường học tập chất lượng, đa dạng và hiện đại tại Trung Quốc. Với vị trí đắc địa, cơ sở vật chất tiên tiến và các chương trình đào tạo được công nhận toàn cầu, trường mang lại cơ hội học tập và phát triển tuyệt vời cho sinh viên. Đồng thời, các chương trình học bổng và chính sách hỗ trợ tài chính cũng tạo điều kiện cho sinh viên yên tâm theo đuổi ước mơ. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để hiện thực hóa hành trình học vấn quốc tế của mình, Đại học Thành Đô là lựa chọn đáng cân nhắc.
Hãy liên hệ với Du học Quốc tế ICC qua số điện thoại 0944 86 1133 hoặc truy cập website để nhận được sự tư vấn miễn phí và hỗ trợ tối đa cho quá trình du học của bạn!
Chúc bạn sớm thực hiện hóa được ước mơ du học của mình!