Du học Hàn Quốc ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ cơ hội học tập chất lượng và môi trường quốc tế năng động. Trong đó, trường Top 1 luôn là “đích đến” mơ ước vì sự uy tín, mức độ an toàn về visa và cơ hội phát triển.
Bài viết từ ICC GROUP sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm Top 1, danh sách các trường, các yêu cầu cơ bản để được xét tuyển và những thông tin quan trọng cần biết khi chọn trường Top 1 Hàn Quốc.
Khái niệm “Top 1 / Top 1%” trong du học Hàn Quốc

Phân biệt Top 1, Top 2, Top 3
Việc xếp hạng trường Top 1, Top 2, Top 3 khi du học Hàn Quốc không phải là thước đo chất lượng giáo dục, mà là công cụ quản lý sinh viên quốc tế của Bộ Tư pháp Hàn Quốc. Danh sách này được công bố dựa trên tỷ lệ sinh viên quốc tế cư trú bất hợp pháp (bỏ trốn) tại trường đó.
| Loại Trường | Tiêu chí (Tỷ lệ du học sinh bỏ trốn) | Yêu cầu Visa chính |
|
Top 1 (Top 1%) |
Dưới 1% – nhóm trường uy tín cao nhất, được Bộ Tư pháp Hàn Quốc chứng nhận về năng lực quản lý sinh viên quốc tế. | Được cấp mã Code Visa (Visa thẳng) hoặc thư mời (có thể cần phỏng vấn tùy trường). |
|
Top 2 |
Từ 1% đến 10% – còn gọi là “Trường xác thực” hoặc “Trường chứng nhận”. | Bắt buộc phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán. |
|
Top 3 |
Trên 10% – nhóm trường có tỷ lệ du học sinh vi phạm visa cao. | Bắt buộc mở sổ tiết kiệm 10.000 USD tại ngân hàng Hàn Quốc ở Việt Nam (được giải ngân dần sau 6 tháng và 1 năm). |
Vì sao nên chọn trường Top 1?
Mặc dù điều kiện tuyển sinh cao, nhưng trường Top 1 vẫn là lựa chọn số 1 vì:
-
Tỷ lệ đậu Visa gần như tuyệt đối: Nhận được mã code visa bên Hàn gửi về, gần như không phải phỏng vấn tại Đại sứ quán (trừ một số trường hợp rủi ro hồ sơ).
-
Tiết kiệm thời gian: Quy trình xét duyệt nhanh hơn.
-
Môi trường học tập tốt: Đa phần các trường Top 1 đều là những trường đại học lớn, cơ sở vật chất hiện đại và chất lượng đào tạo hàng đầu.
Danh sách trường Top 1 Hàn Quốc cập nhật gần đây
Danh sách này thay đổi hằng năm, thường được công bố vào tháng 3 hoặc tháng 9, dựa trên báo cáo quản lý sinh viên nước ngoài.
| Danh sách các trường Đại Học Hàn Quốc Top 1% năm 2025 | |||
| STT | Phân loại | Tên tiếng Hàn | Tên trường |
| 1 |
ĐẠI HỌC |
건국대학교 | Đại học Konkuk |
| 2 | 경북대학교 | Đại học Quốc gia Kyungpook | |
| 3 | 계명대학교 | Đại học Keimyung | |
| 4 | 고려대학교 | Đại học Korea | |
| 5 | 덕성여자대학교 | Đại học Nữ Duksung | |
| 6 | 동국대학교 | Đại học Dongguk | |
| 7 | 부산대학교 | Đại học Quốc gia Pusan | |
| 8 | 서경대학교 | Đại học Seokyeong | |
| 9 | 서울시립대학교 | Đại học Seoul | |
| 10 | 서울신학대학교 | Đại học Thần học Seoul | |
| 11 | 선문대학교 | Đại học Sunmoon | |
| 12 | 성균관대학교 | Đại học Sungkyunkwan | |
| 13 | 성신여자대학교 | Đại học Nữ Sungshin | |
| 14 | 세명대학교 | Đại học Semyung | |
| 15 | 숙명여자대학교 | Đại học Nữ Sookmyung | |
| 16 | 이화여자대학교 | Đại học Nữ Ewha | |
| 17 | 중앙대학교 | Đại học Chung-Ang | |
| 18 | 충남대학교 | Đại học Quốc gia Chungnam | |
| 19 | 포항공과대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |
| 20 | 한성대학교 | Đại học Hansung | |
| 21 | 한양대학교 | Đại học Hanyang | |
| 22 | 홍익대학교 | Đại học Hongik | |
| 23 |
Cao Đẳng |
경복대학교 | Đại học Kyungbok |
| 24 |
Cao Học |
개신대학원대학교 | Đại học Presbyterian và Chủng viện Thần học |
| 25 | 과학기술연합대학원대학교 | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc | |
| 26 | 온석대학원대학교 | Đại học Onseok và Trường sau đại học | |
| 27 | KDI국제정책대학원대학교 | Trường Chính sách công và Quản lý KDI | |
Điều kiện để vào trường Top 1 Hàn Quốc

Yêu cầu về học lực và độ tuổi
- GPA tối thiểu: 7.0 trở lên (tùy trường và chương trình học).
- Độ tuổi phù hợp: Thông thường dưới 23 tuổi đối với bậc đại học.
- Thời gian trống sau tốt nghiệp: Không quá 2 năm.
- Không có tiền án, tiền sự, không bị cấm xuất – nhập cảnh Việt Nam – Hàn Quốc.
- Một số trường Top 1 không nhận học sinh GDTX hoặc đến từ khu vực miền Trung (Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa, Quảng Trị) do quy định riêng về quản lý visa.
Yêu cầu về năng lực tiếng Hàn
- TOPIK từ cấp 2 trở lên đối với hệ tiếng, và TOPIK 3 – 4 đối với hệ đại học hoặc cao học.
- Nếu học chương trình bằng tiếng Anh, cần có IELTS từ 5.5 – 6.0 hoặc chứng chỉ tương đương.
- Hầu hết các trường Top 1 đều phỏng vấn đầu vào bằng tiếng Hàn, vì vậy thí sinh cần chuẩn bị tốt kỹ năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.
Yêu cầu về tài chính
- Sổ tiết kiệm: Tối thiểu 10.000 USD, hoặc sổ đóng băng K-Study trị giá 8.000.000 – 10.000.000 won, gửi trước ít nhất 6 tháng tính đến thời điểm xin visa.
- Thu nhập người bảo lãnh: Từ 40 – 60 triệu đồng/tháng. Nếu thấp hơn, cần được hướng dẫn thêm từ trung tâm tư vấn để hoàn thiện hồ sơ tài chính.
- Một số trường có thể yêu cầu đặt cọc hoặc ký quỹ chống trốn (đặc biệt với trường ra mã code).
Hồ sơ và quy trình xét tuyển
Hồ sơ vào trường Top 1 thường gồm:
- Đơn đăng ký nhập học, bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ tiếng, Study Plan (kế hoạch học tập), thư giới thiệu, hộ chiếu, giấy xác nhận tài chính.
- Ứng viên có thể được phỏng vấn trực tuyến hoặc trực tiếp để đánh giá năng lực học tập và ý định du học.
- Nếu hồ sơ minh bạch, học lực tốt và có chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp, tỷ lệ được chấp thuận rất cao.
Vấn đề việc làm thêm đối với sinh viên trường Top 1
Bên cạnh các yếu tố về học thuật và tài chính, vấn đề việc làm thêm luôn là mối quan tâm hàng đầu của du học sinh. Việc theo học tại nhóm trường ưu tú này đòi hỏi sinh viên phải có chiến lược cân bằng giữa việc học và đi làm để tránh những rủi ro đáng tiếc về visa.

Lợi thế: Thủ tục thuận lợi và cơ hội việc làm
-
Ưu tiên về thủ tục hành chính: Sinh viên thuộc các trường Top 1 thường được ưu tiên trong việc xét duyệt giấy phép làm thêm (S-3). Quy trình giải trình hồ sơ thường đơn giản và thời gian chờ đợi được rút ngắn đáng kể so với các nhóm trường khác.
-
Tiếp cận việc làm chất lượng cao: Danh tiếng và thương hiệu của các trường đại học hàng đầu (như Đại học Quốc gia, Konkuk, Chung-Ang…) chính là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động. Sinh viên tại đây thường dễ dàng tìm được các công việc thiên về tri thức như trợ giảng, biên phiên dịch, hoặc nhân viên văn phòng tại các doanh nghiệp lớn với mức thu nhập hấp dẫn và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Thách thức: Áp lực học tập và quản lý sinh viên nghiêm ngặt
-
Áp lực duy trì tỷ lệ chuyên cần: Nhà trường áp dụng quy chế quản lý điểm danh vô cùng nghiêm ngặt. Sinh viên bắt buộc phải duy trì tỷ lệ chuyên cần ở mức cao (thường trên 90%). Bất kỳ vi phạm nào về số buổi nghỉ quy định đều có thể dẫn đến hình thức kỷ luật cảnh cáo, thậm chí là buộc thôi học và hủy tư cách lưu trú ngay lập tức.
-
Yêu cầu học thuật cao: Chương trình đào tạo tại các trường Top 1 luôn đi kèm với khối lượng kiến thức lớn và tiêu chuẩn đánh giá khắt khe. Do đó, nếu sinh viên không biết cân bằng, để việc làm thêm ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập thì nguy cơ bị từ chối gia hạn visa cho kỳ tiếp theo là rất cao.
Những câu hỏi thường gặp về trường Top 1 Hàn Quốc

Trường Top 1 có phải là trường “Top đầu” về chất lượng không?
Không hẳn. “Top 1” hay “Top 1%” là cách phân loại do Bộ Tư pháp Hàn Quốc công bố hàng năm, dựa trên hai tiêu chí chính: tỷ lệ du học sinh bất hợp pháp dưới 1% và năng lực quản lý sinh viên quốc tế của trường. Vì vậy, Top 1 không phản ánh trực tiếp về thứ hạng học thuật, mà về độ uy tín và an toàn khi xin visa.
Có thể chuyển từ trường không thuộc Top 1 sang Top 1 không?
Có thể, nếu sinh viên đáp ứng đủ điều kiện. Sau ít nhất một học kỳ hoặc một năm học, bạn có thể làm thủ tục chuyển trường sang cơ sở Top 1 nếu có điểm học tập, hạnh kiểm và trình độ tiếng Hàn (TOPIK) đạt yêu cầu. Hồ sơ chuyển cần được trường cũ và trường mới chấp thuận, đồng thời báo cáo với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc.
Visa du học trường Top 1 có dễ được cấp không?
Tỷ lệ đậu visa của trường Top 1 rất cao vì đây là nhóm trường được phép ra mã code visa trực tiếp, không cần phỏng vấn tại Đại sứ quán. Tuy nhiên, hồ sơ vẫn phải minh bạch, đúng quy định và đủ năng lực tiếng Hàn cơ bản. Một số trường Top 1 ra thư mời (không ra code) vẫn yêu cầu phỏng vấn nên cần chuẩn bị kỹ.
Học trường Top 1 có cần chứng minh tài chính không?
Phần lớn trường Top 1 vẫn yêu cầu chứng minh tài chính, nhưng quy định linh hoạt và đơn giản hơn. Thông thường, sinh viên cần có sổ tiết kiệm 10.000 USD hoặc sổ đóng băng K-Study trị giá 8 – 10 triệu won, gửi trước 6 tháng. Một vài trường Top 1 cho phép bỏ chứng minh tài chính nếu hồ sơ học tập và hồ sơ cá nhân mạnh.
Kết luận
Du học Hàn Quốc Top 1 là lựa chọn an toàn và uy tín cho những bạn muốn học trong môi trường chất lượng, được ưu tiên visa và có nhiều học bổng. Tuy nhiên, bạn cần chuẩn bị tốt về học lực, ngoại ngữ và tài chính. Nếu bạn đã sẵn sàng, hãy liên hệ ICC GROUP – đơn vị tư vấn uy tín hỗ trợ chọn trường Top 1 và hoàn thiện hồ sơ du học hiệu quả.
Xem thêm: Chi phí du học Hàn Quốc Top 2 – So sánh với Top 1 và Top 2 để hiểu rõ hơn sự khác biệt về chi phí, điều kiện và cơ hội visa giữa các nhóm trường.



